下剤 tiếng Nhật là gì?

下剤 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 下剤 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 下剤 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 下剤 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 下剤

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

下剤 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 下剤 tiếng Nhật nghĩa là gì.

- thuốc sổ - thuốc táo bón - thuốc tẩy - thuốc tiêu;

Kana: げざい

Ví dụ cách sử dụng 下剤 trong tiếng Nhật

  • - 植物性の下剤:Thuốc xổ thực vật
  • - 下剤の乱用:Lạm dụng thuốc xổ
  • - 下剤を飲む:Uống thuốc xổ
  • - 下剤を常用する:Sử dụng thuốc xổ thường xuyên
  • - アロエを含んだ下剤:Thuốc xổ chứa chất chiết xuất từ cây lô hội

Thuật ngữ liên quan tới 下剤

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 下剤 trong tiếng Nhật

下剤 có nghĩa là: - thuốc sổ - thuốc táo bón - thuốc tẩy - thuốc tiêu; Kana: げざいVí dụ cách sử dụng 下剤 trong tiếng Nhật- 植物性の下剤:Thuốc xổ thực vật- 下剤の乱用:Lạm dụng thuốc xổ- 下剤を飲む:Uống thuốc xổ- 下剤を常用する:Sử dụng thuốc xổ thường xuyên- アロエを含んだ下剤:Thuốc xổ chứa chất chiết xuất từ cây lô hội

Đây là cách dùng 下剤 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 下剤 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.