Thông tin thuật ngữ 下層土 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
下層土 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 下層土
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
下層土 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 下層土 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 下層土 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên;Kana: かそうど
Thuật ngữ liên quan tới 下層土
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 下層土 trong tiếng Nhật
下層土 có nghĩa là: *n - tầng đất cái, đảo tầng đất cái lên; Kana: かそうど
Đây là cách dùng 下層土 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 下層土 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.