Thông tin thuật ngữ 世界平和度指数 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
世界平和度指数 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 世界平和度指数
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
世界平和度指数 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 世界平和度指数 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 世界平和度指数 tiếng Nhật nghĩa là gì.
global peace index, GPI;Kana: せかいへいわどしすう
Thuật ngữ liên quan tới 世界平和度指数
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 世界平和度指数 trong tiếng Nhật
世界平和度指数 có nghĩa là: global peace index, GPI; Kana: せかいへいわどしすう
Đây là cách dùng 世界平和度指数 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 世界平和度指数 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.