並外れて tiếng Nhật là gì?

並外れて tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 並外れて trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 並外れて tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 並外れて tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 並外れて

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

並外れて tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 並外れて tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Khác thường; ngoại lệ;

Kana: なみはずれて

Ví dụ cách sử dụng 並外れて trong tiếng Nhật

  • - 普通のことを並外れてうまくやる:Làm những việc bình thường tốt hơn mọi khi
  • - 彼女の才能は並外れている:Tài năng của cô ấy thật khác thường

Thuật ngữ liên quan tới 並外れて

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 並外れて trong tiếng Nhật

並外れて có nghĩa là: * n - Khác thường; ngoại lệ; Kana: なみはずれてVí dụ cách sử dụng 並外れて trong tiếng Nhật- 普通のことを並外れてうまくやる:Làm những việc bình thường tốt hơn mọi khi- 彼女の才能は並外れている:Tài năng của cô ấy thật khác thường

Đây là cách dùng 並外れて tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 並外れて tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.