Thông tin thuật ngữ 中小 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
中小 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 中小
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
中小 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 中小 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中小 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - vừa và nhỏ;Kana: ちゅうしょう
Ví dụ cách sử dụng 中小 trong tiếng Nhật
- - 中小企業:Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Thuật ngữ liên quan tới 中小
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中小 trong tiếng Nhật
中小 có nghĩa là: * n - vừa và nhỏ; Kana: ちゅうしょうVí dụ cách sử dụng 中小 trong tiếng Nhật- 中小企業:Doanh nghiệp vừa và nhỏ
Đây là cách dùng 中小 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中小 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.