Thông tin thuật ngữ 中心部 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
中心部 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 中心部
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
中心部 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 中心部 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中心部 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - khu trung tâm, vùng trung tâm;Kana: ちゅうしんぶ
Thuật ngữ liên quan tới 中心部
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中心部 trong tiếng Nhật
中心部 có nghĩa là: *n - khu trung tâm, vùng trung tâm; Kana: ちゅうしんぶ
Đây là cách dùng 中心部 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中心部 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.