Thông tin thuật ngữ 中東諸国 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
中東諸国 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 中東諸国
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
中東諸国 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 中東諸国 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中東諸国 tiếng Nhật nghĩa là gì.
Middle East countries;Kana: ちゅうとうしょこく
Thuật ngữ liên quan tới 中東諸国
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中東諸国 trong tiếng Nhật
中東諸国 có nghĩa là: Middle East countries; Kana: ちゅうとうしょこく
Đây là cách dùng 中東諸国 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中東諸国 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.