中秋 tiếng Nhật là gì?

中秋 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 中秋 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 中秋 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 中秋 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 中秋

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

中秋 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中秋 tiếng Nhật nghĩa là gì.

15th day of the 8th lunar month; eighth month of the lunar calendar;

Kana: ちゅうしゅう


Thuật ngữ liên quan tới 中秋

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中秋 trong tiếng Nhật

中秋 có nghĩa là: 15th day of the 8th lunar month; eighth month of the lunar calendar; Kana: ちゅうしゅう

Đây là cách dùng 中秋 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中秋 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.