Thông tin thuật ngữ 中耳炎 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
中耳炎 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 中耳炎
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
中耳炎 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 中耳炎 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中耳炎 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai;Kana: ちゅうじえん
Ví dụ cách sử dụng 中耳炎 trong tiếng Nhật
- - 慢性化膿性中耳炎:bệnh viêm tai giữa kinh niên
- - 滲出性中耳炎の小児:trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ
Thuật ngữ liên quan tới 中耳炎
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中耳炎 trong tiếng Nhật
中耳炎 có nghĩa là: * n - bệnh viêm tai giữa; bệnh thối tai; Kana: ちゅうじえんVí dụ cách sử dụng 中耳炎 trong tiếng Nhật- 慢性化膿性中耳炎:bệnh viêm tai giữa kinh niên- 滲出性中耳炎の小児:trẻ em mắc bệnh viêm tai rỉ mủ
Đây là cách dùng 中耳炎 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中耳炎 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.