Thông tin thuật ngữ 中背 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
中背 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 中背
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
中背 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 中背 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中背 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - chiều cao trung bình;Kana: ちゅうぜい
Thuật ngữ liên quan tới 中背
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中背 trong tiếng Nhật
中背 có nghĩa là: * n - chiều cao trung bình; Kana: ちゅうぜい
Đây là cách dùng 中背 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中背 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.