中華 tiếng Nhật là gì?

中華 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 中華 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 中華 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 中華 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 中華

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

中華 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中華 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Trung Hoa;

Kana: ちゅうか

Ví dụ cách sử dụng 中華 trong tiếng Nhật

  • - 竹製の中華せいろは、順に重ねるように作られている:Những giỏ đan kiểu Trung Quốc làm từ tre được thiết kế sao cho giỏ này đặt lên cái khác theo thứ tự.
  • - あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこには行かない!:Thật là không trung thực! Người ta nói đây là những món ăn Nhật Bản. Nhưng thực ra, đó không phải là món Nhật Bản mà là các món ăn Trung Hoa. Tôi sẽ không bao giờ quay lại nơi đây thêm một lần nào nữa.

Thuật ngữ liên quan tới 中華

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中華 trong tiếng Nhật

中華 có nghĩa là: * n - Trung Hoa; Kana: ちゅうかVí dụ cách sử dụng 中華 trong tiếng Nhật- 竹製の中華せいろは、順に重ねるように作られている:Những giỏ đan kiểu Trung Quốc làm từ tre được thiết kế sao cho giỏ này đặt lên cái khác theo thứ tự.- あんなの詐欺よ!「本物の日本料理」なんて言って、日本料理じゃなかったじゃない!中華じゃないの!もうあそこには行かない!:Thật là không trung thực! Người ta nói đây là những món ăn Nhật Bản. Nhưng thực ra, đó không phải là món Nhật Bản mà là các món ăn Trung Hoa. Tôi sẽ không bao giờ quay lại nơi đây thêm một lần nào nữa.

Đây là cách dùng 中華 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中華 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.