Thông tin thuật ngữ 中身 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
中身 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 中身
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
中身 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 中身 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 中身 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - bên trong; nội dung;Kana: なかみ
Ví dụ cách sử dụng 中身 trong tiếng Nhật
- - この小包の中身は何ですか。:Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế.
Thuật ngữ liên quan tới 中身
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 中身 trong tiếng Nhật
中身 có nghĩa là: * n - bên trong; nội dung; Kana: なかみVí dụ cách sử dụng 中身 trong tiếng Nhật- この小包の中身は何ですか。:Bên trong cái gói đồ này là cái gì thế.
Đây là cách dùng 中身 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 中身 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.