Thông tin thuật ngữ 丹精 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
丹精 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 丹精
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
丹精 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 丹精 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 丹精 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự hết lòng; sự làm việc hết lòng;Kana: たんせい
Ví dụ cách sử dụng 丹精 trong tiếng Nhật
- - 丹精を込めた職人技:Kỹ thuật đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt.
- - 自分の車を丹精を込めて手入れする:Quan tâm một cách kỹ lưỡng tới chiếc xe của mình.
Thuật ngữ liên quan tới 丹精
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 丹精 trong tiếng Nhật
丹精 có nghĩa là: * n - sự hết lòng; sự làm việc hết lòng; Kana: たんせいVí dụ cách sử dụng 丹精 trong tiếng Nhật- 丹精を込めた職人技:Kỹ thuật đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt.- 自分の車を丹精を込めて手入れする:Quan tâm một cách kỹ lưỡng tới chiếc xe của mình.
Đây là cách dùng 丹精 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 丹精 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.