九日 tiếng Nhật là gì?

九日 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 九日 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 九日 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 九日 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 九日

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

九日 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 九日 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày;

Kana: ここのか

Ví dụ cách sử dụng 九日 trong tiếng Nhật

  • - 九日連続:Liên tục 9 ngày
  • - 九日目:Ngày mồng 9

Thuật ngữ liên quan tới 九日

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 九日 trong tiếng Nhật

九日 có nghĩa là: * n - mồng 9; ngày 9; ngày mồng 9; 9 ngày; Kana: ここのかVí dụ cách sử dụng 九日 trong tiếng Nhật- 九日連続:Liên tục 9 ngày- 九日目:Ngày mồng 9

Đây là cách dùng 九日 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 九日 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.