Thông tin thuật ngữ 乳濁 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
乳濁 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 乳濁
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
乳濁 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 乳濁 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 乳濁 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Nhũ tương;Kana: にゅうだく
Thuật ngữ liên quan tới 乳濁
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 乳濁 trong tiếng Nhật
乳濁 có nghĩa là: * n - Nhũ tương; Kana: にゅうだく
Đây là cách dùng 乳濁 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 乳濁 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.