Thông tin thuật ngữ 二流 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
二流 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 二流
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
二流 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 二流 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 二流 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - cấp hai; hạng hai;Kana: にりゅう
Ví dụ cách sử dụng 二流 trong tiếng Nhật
- - 二流メディアとして見られる:Được xem là một phương tiện hạng hai
- - 二流体方程式:Phương trình thức bậc hai
Thuật ngữ liên quan tới 二流
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 二流 trong tiếng Nhật
二流 có nghĩa là: * n - cấp hai; hạng hai; Kana: にりゅうVí dụ cách sử dụng 二流 trong tiếng Nhật- 二流メディアとして見られる:Được xem là một phương tiện hạng hai- 二流体方程式:Phương trình thức bậc hai
Đây là cách dùng 二流 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 二流 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.