Thông tin thuật ngữ 二着 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
二着 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 二着
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
二着 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 二着 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 二着 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân);Kana: にちゃく
Ví dụ cách sử dụng 二着 trong tiếng Nhật
- - 彼はマラソンで二着になった.:Anh ấy đã về đích ở vị trí thứ 2 trong cuộc chạy ma-ra-tông
Thuật ngữ liên quan tới 二着
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 二着 trong tiếng Nhật
二着 có nghĩa là: * n - Về đích ở vị trí thứ 2 (á quân); Kana: にちゃくVí dụ cách sử dụng 二着 trong tiếng Nhật- 彼はマラソンで二着になった.:Anh ấy đã về đích ở vị trí thứ 2 trong cuộc chạy ma-ra-tông
Đây là cách dùng 二着 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 二着 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.