Thông tin thuật ngữ 亜熱帯林 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
亜熱帯林 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 亜熱帯林
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
亜熱帯林 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 亜熱帯林 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 亜熱帯林 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - rừng gần nhiệt đới;Kana: あねったいりん
Thuật ngữ liên quan tới 亜熱帯林
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 亜熱帯林 trong tiếng Nhật
亜熱帯林 có nghĩa là: *n - rừng gần nhiệt đới; Kana: あねったいりん
Đây là cách dùng 亜熱帯林 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 亜熱帯林 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.