Thông tin thuật ngữ 人間像 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
人間像 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 人間像
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
人間像 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 人間像 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 人間像 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng);Kana: にんげんぞう
Thuật ngữ liên quan tới 人間像
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 人間像 trong tiếng Nhật
人間像 có nghĩa là: * n - Hình ảnh của con người (cả vẻ bề ngoài, tính cách, tư tưởng); Kana: にんげんぞう
Đây là cách dùng 人間像 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 人間像 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.