人間環境宣言 tiếng Nhật là gì?

人間環境宣言 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 人間環境宣言 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 人間環境宣言 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 人間環境宣言 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 人間環境宣言

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

人間環境宣言 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 人間環境宣言 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người;

Kana: にんげんかんきょうせんげん

Ví dụ cách sử dụng 人間環境宣言 trong tiếng Nhật

  • - Ghi chú: Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người tại Hội nghị môi trường con người tổ chức tại Stockholm, Thụy Điển tháng 6 năm 1972. Tuyên bố đưa ra những nguyên tắc và cách giải quyết chung, thống nhất về việc bảo vệ và cải thiện môi trường con người . Tuyên bố gồm 7 mục và 26 nguyên tắc .

Thuật ngữ liên quan tới 人間環境宣言

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 人間環境宣言 trong tiếng Nhật

人間環境宣言 có nghĩa là: * n - Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người; Kana: にんげんかんきょうせんげんVí dụ cách sử dụng 人間環境宣言 trong tiếng Nhật- Ghi chú: Tuyên bố của Liên Hợp Quốc về môi trường con người tại Hội nghị môi trường con người tổ chức tại Stockholm, Thụy Điển tháng 6 năm 1972. Tuyên bố đưa ra những nguyên tắc và cách giải quyết chung, thống nhất về việc bảo vệ và cải thiện môi trường con người . Tuyên bố gồm 7 mục và 26 nguyên tắc .

Đây là cách dùng 人間環境宣言 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 人間環境宣言 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.