Thông tin thuật ngữ 仏種 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
仏種 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 仏種
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
仏種 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 仏種 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 仏種 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - seed of Buddhahood - something that makes it possible to attain Buddhahood - teaching of Buddha which make it possible to be enlightened;Kana: ぶっしゅ
Thuật ngữ liên quan tới 仏種
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 仏種 trong tiếng Nhật
仏種 có nghĩa là: *n - seed of Buddhahood - something that makes it possible to attain Buddhahood - teaching of Buddha which make it possible to be enlightened; Kana: ぶっしゅ
Đây là cách dùng 仏種 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 仏種 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.