代わり tiếng Nhật là gì?

代わり tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 代わり trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 代わり tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 代わり tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 代わり

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

代わり tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 代わり tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - phần thức ăn đưa mời lần thứ hai - sự đền bù; vật đền bù; vật thay thế; hộ; thay; thay thế; đổi lại; đền - sự được ủy nhiệm; sự được ủy quyền; đại diện - thay phiên;

Kana: かわり

Ví dụ cách sử dụng 代わり trong tiếng Nhật

  • - コーヒーのお代わり:một tách cà phê khác.
  • - ご自由にスープをお代わりしてください:cứ tự nhiên lấy thêm súp nhé
  • - 飲み物のお代わりが欲しい:tôi muốn tiếp
  • - 代わりとなるものを探す:tìm vật thay thế
  • - 〜の代わりとなる新たな輸出管理体制を構築する:Thiết lập cơ chế quản lý xuất khẩu mới thay thế cho
  • - 〜の代わりとなる新たな総裁を選出する:Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~
  • - コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある:Bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau
  • - ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない?あれ落とすと大変なのよォ。そのかわり、今度晩ご飯作りに行ってあげる:Anh ơi, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, anh viết hộ em được không? Em mà không có để nộp là chết. Đổi lại, em sẽ nấu cơm tối cho anh
  • - 〜に代わりその名前において:đại diện cho ai

Thuật ngữ liên quan tới 代わり

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 代わり trong tiếng Nhật

代わり có nghĩa là: * n - phần thức ăn đưa mời lần thứ hai - sự đền bù; vật đền bù; vật thay thế; hộ; thay; thay thế; đổi lại; đền - sự được ủy nhiệm; sự được ủy quyền; đại diện - thay phiên; Kana: かわりVí dụ cách sử dụng 代わり trong tiếng Nhật- コーヒーのお代わり:một tách cà phê khác.- ご自由にスープをお代わりしてください:cứ tự nhiên lấy thêm súp nhé- 飲み物のお代わりが欲しい:tôi muốn tiếp- 代わりとなるものを探す:tìm vật thay thế- 〜の代わりとなる新たな輸出管理体制を構築する:Thiết lập cơ chế quản lý xuất khẩu mới thay thế cho- 〜の代わりとなる新たな総裁を選出する:Bầu cử thống đốc mới thay thế cho~- コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある:Bàn phím dần được thay thế cho bút máy như là một phương tiện giao tiếp với nhau- ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない?あれ落とすと大変なのよォ。そのかわり、今度晩ご飯作りに行ってあげる:Anh ơi, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, anh viết hộ em được không? Em mà không có để nộp là chết. Đổi lại, em sẽ nấu cơm tối cho anh- 〜に代わりその名前において:đại diện cho ai

Đây là cách dùng 代わり tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 代わり tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.