休止する tiếng Nhật là gì?

休止する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 休止する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 休止する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 休止する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 休止する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

休止する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 休止する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ;

Kana: きゅうしする

Ví dụ cách sử dụng 休止する trong tiếng Nhật

  • - 何度か活動を休止する:ngừng hoạt động mấy lần
  • - 計画を一時休止する:Tạm thời đình chỉ kế hoạch
  • - 活動を休止する(火山):núi lửa ngừng hoạt động

Thuật ngữ liên quan tới 休止する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 休止する trong tiếng Nhật

休止する có nghĩa là: * vs - ngừng lại; ngừng; dừng; đình chỉ; tạm ngừng; tạm dừng; nghỉ; Kana: きゅうしするVí dụ cách sử dụng 休止する trong tiếng Nhật- 何度か活動を休止する:ngừng hoạt động mấy lần- 計画を一時休止する:Tạm thời đình chỉ kế hoạch- 活動を休止する(火山):núi lửa ngừng hoạt động

Đây là cách dùng 休止する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 休止する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.