Thông tin thuật ngữ 会則 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
会則 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 会則
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
会則 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 会則 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 会則 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội;Kana: かいそく
Ví dụ cách sử dụng 会則 trong tiếng Nhật
- - 会則を作る:xây dựng điều lệ hiệp hội
Thuật ngữ liên quan tới 会則
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 会則 trong tiếng Nhật
会則 có nghĩa là: * n - qui tắc của hội; quy tắc tổ chức; điều lệ hiệp hội; Kana: かいそくVí dụ cách sử dụng 会則 trong tiếng Nhật- 会則を作る:xây dựng điều lệ hiệp hội
Đây là cách dùng 会則 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 会則 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.