Thông tin thuật ngữ 会議事項 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
会議事項 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 会議事項
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
会議事項 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 会議事項 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 会議事項 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị;Kana: かいぎじこう
Ví dụ cách sử dụng 会議事項 trong tiếng Nhật
- - 詳細な会議事項:Chương trình nghị sự chi tiết
- - たくさんの会議事項:có nhiều nội dung thảo luận trong hội nghị
- - 決められた会議事項:Chương trình nghị sự đã được ấn định
- - あらかじめ会議事項を設定する:xây dựng sẵn chương trình nghị sự
Thuật ngữ liên quan tới 会議事項
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 会議事項 trong tiếng Nhật
会議事項 có nghĩa là: * n - Nhật trình; chương trình nghị sự; nội dung thảo luận trong hội nghị; Kana: かいぎじこうVí dụ cách sử dụng 会議事項 trong tiếng Nhật- 詳細な会議事項:Chương trình nghị sự chi tiết- たくさんの会議事項:có nhiều nội dung thảo luận trong hội nghị- 決められた会議事項:Chương trình nghị sự đã được ấn định- あらかじめ会議事項を設定する:xây dựng sẵn chương trình nghị sự
Đây là cách dùng 会議事項 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 会議事項 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.