Thông tin thuật ngữ 伝令 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
伝令 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 伝令
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
伝令 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 伝令 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 伝令 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - sự truyền lệnh;Kana: でんれい
Ví dụ cách sử dụng 伝令 trong tiếng Nhật
- - 伝令通信:Giao tiếp bằng truyền lệnh
- - 定期伝令:Truyền lệnh định kỳ
Thuật ngữ liên quan tới 伝令
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 伝令 trong tiếng Nhật
伝令 có nghĩa là: * n - sự truyền lệnh; Kana: でんれいVí dụ cách sử dụng 伝令 trong tiếng Nhật- 伝令通信:Giao tiếp bằng truyền lệnh- 定期伝令:Truyền lệnh định kỳ
Đây là cách dùng 伝令 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 伝令 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.