Thông tin thuật ngữ 伝説 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
伝説 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 伝説
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
伝説 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 伝説 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 伝説 tiếng Nhật nghĩa là gì.
- truyện ký * n - truyền thuyết;Kana: でんせつ
Ví dụ cách sử dụng 伝説 trong tiếng Nhật
- - 民間伝承の伝説:truyền thuyết (được) dân gian truyền miệng
- - この芝居は中国の伝説から来ている:Vở kịch này xuất phát từ truyền thuyết của Trung Quốc
Thuật ngữ liên quan tới 伝説
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 伝説 trong tiếng Nhật
伝説 có nghĩa là: - truyện ký * n - truyền thuyết; Kana: でんせつVí dụ cách sử dụng 伝説 trong tiếng Nhật- 民間伝承の伝説:truyền thuyết (được) dân gian truyền miệng- この芝居は中国の伝説から来ている:Vở kịch này xuất phát từ truyền thuyết của Trung Quốc
Đây là cách dùng 伝説 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 伝説 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.