体が休まる tiếng Nhật là gì?

体が休まる tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 体が休まる trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 体が休まる tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 体が休まる tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 体が休まる

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

体が休まる tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 体が休まる tiếng Nhật nghĩa là gì.

*exp, v5r - cơ thể nghỉ ngơi, cơ thể thư giản;

Kana: からだがやすまる


Thuật ngữ liên quan tới 体が休まる

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 体が休まる trong tiếng Nhật

体が休まる có nghĩa là: *exp, v5r - cơ thể nghỉ ngơi, cơ thể thư giản; Kana: からだがやすまる

Đây là cách dùng 体が休まる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 体が休まる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.