Thông tin thuật ngữ 侵入検知システム tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
侵入検知システム (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 侵入検知システム
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
侵入検知システム tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 侵入検知システム trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 侵入検知システム tiếng Nhật nghĩa là gì.
Intrusion Detection System;Kana: しんにゅうけんちシステム
Thuật ngữ liên quan tới 侵入検知システム
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 侵入検知システム trong tiếng Nhật
侵入検知システム có nghĩa là: Intrusion Detection System; Kana: しんにゅうけんちシステム
Đây là cách dùng 侵入検知システム tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 侵入検知システム tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.