促す tiếng Nhật là gì?

促す tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 促す trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 促す tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 促す tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 促す

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

促す tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 促す tiếng Nhật nghĩa là gì.

* v5s - thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi;

Kana: うながす

Ví dụ cách sử dụng 促す trong tiếng Nhật

  • - テレビの視聴者にホームページを見るよう促す:kêu gọi khán giả truyền hình ghé thăm trang web
  • - (人)に結婚するようしきりに促す:liên tục giục giã ai đó kết hôn
  • - (人)が禁煙に失敗した後でもさらに禁煙をするように促す:khuyến khích ai đó bỏ thuốc ngay cả sau rất nhiều lần bỏ thuốc không thành công
  • - 〜するよう(人)に強く促す:động viên ai đó làm gì
  • - 〜が他の国々との対話に加わるよう強く促す:Thúc đẩy mạnh mẽ việc tham gia đối thoại với các quốc gia khác
  • - CTBTの早期批准を促す:Xúc tiến sự phê chuẩn sớm của CTBC
  • - 食欲抑制を促す:Kích thích sự thèm ăn

Thuật ngữ liên quan tới 促す

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 促す trong tiếng Nhật

促す có nghĩa là: * v5s - thúc giục; thúc đẩy; xúc tiến; kích thích; động viên; khuyến khích; giục giã; giục; kêu gọi; Kana: うながすVí dụ cách sử dụng 促す trong tiếng Nhật- テレビの視聴者にホームページを見るよう促す:kêu gọi khán giả truyền hình ghé thăm trang web- (人)に結婚するようしきりに促す:liên tục giục giã ai đó kết hôn- (人)が禁煙に失敗した後でもさらに禁煙をするように促す:khuyến khích ai đó bỏ thuốc ngay cả sau rất nhiều lần bỏ thuốc không thành công- 〜するよう(人)に強く促す:động viên ai đó làm gì- 〜が他の国々との対話に加わるよう強く促す:Thúc đẩy mạnh mẽ việc tham gia đối thoại với các quốc gia khác- CTBTの早期批准を促す:Xúc tiến sự phê chuẩn sớm của CTBC- 食欲抑制を促す:Kích thích sự thèm ăn

Đây là cách dùng 促す tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 促す tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.