保存する tiếng Nhật là gì?

保存する tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 保存する trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 保存する tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 保存する tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 保存する

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

保存する tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 保存する tiếng Nhật nghĩa là gì.

* vs - bảo tồn;

Kana: ほぞん

Ví dụ cách sử dụng 保存する trong tiếng Nhật

  • - 〜に関するデータベース情報を保存する:Lưu giữ những thông tin dữ liệu căn bản liên quan đến ~
  • - 〜についての十分な情報を保存する:Lưu giữ thông tin đầy đủ về ~

Thuật ngữ liên quan tới 保存する

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 保存する trong tiếng Nhật

保存する có nghĩa là: * vs - bảo tồn; Kana: ほぞんVí dụ cách sử dụng 保存する trong tiếng Nhật- 〜に関するデータベース情報を保存する:Lưu giữ những thông tin dữ liệu căn bản liên quan đến ~- 〜についての十分な情報を保存する:Lưu giữ thông tin đầy đủ về ~

Đây là cách dùng 保存する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 保存する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.