保護観察 tiếng Nhật là gì?

保護観察 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 保護観察 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 保護観察 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 保護観察 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 保護観察

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

保護観察 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 保護観察 tiếng Nhật nghĩa là gì.

*n - sự thử thách, sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi;

Kana: ほごかんさつ


Thuật ngữ liên quan tới 保護観察

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 保護観察 trong tiếng Nhật

保護観察 có nghĩa là: *n - sự thử thách, sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi; Kana: ほごかんさつ

Đây là cách dùng 保護観察 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 保護観察 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.