Thông tin thuật ngữ 個々の tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
個々の (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 個々の
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
個々の tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 個々の trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 個々の tiếng Nhật nghĩa là gì.
- cá biệt - cá thể;Kana: ここの
Thuật ngữ liên quan tới 個々の
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 個々の trong tiếng Nhật
個々の có nghĩa là: - cá biệt - cá thể; Kana: ここの
Đây là cách dùng 個々の tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 個々の tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.