偉い tiếng Nhật là gì?

偉い tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 偉い trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 偉い tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 偉い tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 偉い

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

偉い tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 偉い tiếng Nhật nghĩa là gì.

* adj - vĩ đại; tuyệt vời; giỏi;

Kana: えらい

Ví dụ cách sử dụng 偉い trong tiếng Nhật

  • - 偉い人ほど頭が低い:người càng vĩ đại lại càng khiêm tốn
  • - 偉い人:người vĩ đại
  • - いい子ね。偉いわ。さ、食べてらっしゃい!:con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !
  • - 偉いなあ:giỏi thế !
  • - そこが君の偉いところだ:đó chính là điều tuyệt vời của anh
  • - 有名で偉い:nổi tiếng và vĩ đại

Thuật ngữ liên quan tới 偉い

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 偉い trong tiếng Nhật

偉い có nghĩa là: * adj - vĩ đại; tuyệt vời; giỏi; Kana: えらいVí dụ cách sử dụng 偉い trong tiếng Nhật- 偉い人ほど頭が低い:người càng vĩ đại lại càng khiêm tốn- 偉い人:người vĩ đại- いい子ね。偉いわ。さ、食べてらっしゃい!:con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !- 偉いなあ:giỏi thế !- そこが君の偉いところだ:đó chính là điều tuyệt vời của anh- 有名で偉い:nổi tiếng và vĩ đại

Đây là cách dùng 偉い tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 偉い tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.