Thông tin thuật ngữ 停まる tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
停まる (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 停まる
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
停まる tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 停まる trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 停まる tiếng Nhật nghĩa là gì.
- tới sự dừng; tới sự dừng;Kana: とままる
Thuật ngữ liên quan tới 停まる
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 停まる trong tiếng Nhật
停まる có nghĩa là: - tới sự dừng; tới sự dừng; Kana: とままる
Đây là cách dùng 停まる tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 停まる tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.