Thông tin thuật ngữ 停止する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
停止する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 停止する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
停止する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 停止する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 停止する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - đình chỉ; dừng lại;Kana: ていし
Ví dụ cách sử dụng 停止する trong tiếng Nhật
- - バスは踏切で一時停止した。:Chiếc xe buýt dừng lại tạm thời ở rào chắn xe lửa.
Thuật ngữ liên quan tới 停止する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 停止する trong tiếng Nhật
停止する có nghĩa là: * vs - đình chỉ; dừng lại; Kana: ていしVí dụ cách sử dụng 停止する trong tiếng Nhật- バスは踏切で一時停止した。:Chiếc xe buýt dừng lại tạm thời ở rào chắn xe lửa.
Đây là cách dùng 停止する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 停止する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.