Thông tin thuật ngữ 停電する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
停電する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 停電する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
停電する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 停電する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 停電する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - mất điện;Kana: ていでん
Ví dụ cách sử dụng 停電する trong tiếng Nhật
- - 一時的に停電する:mất điện tạm thời
Thuật ngữ liên quan tới 停電する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 停電する trong tiếng Nhật
停電する có nghĩa là: * vs - mất điện; Kana: ていでんVí dụ cách sử dụng 停電する trong tiếng Nhật- 一時的に停電する:mất điện tạm thời
Đây là cách dùng 停電する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 停電する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.