Thông tin thuật ngữ 偵察する tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
偵察する (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 偵察する
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
偵察する tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 偵察する trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 偵察する tiếng Nhật nghĩa là gì.
* vs - trinh sát; thăm dò;Kana: ていさつ
Ví dụ cách sử dụng 偵察する trong tiếng Nhật
- - ライバル会社の機密データを偵察する:thăm dò dữ liệu bí mật của công ty RIVAL
Thuật ngữ liên quan tới 偵察する
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 偵察する trong tiếng Nhật
偵察する có nghĩa là: * vs - trinh sát; thăm dò; Kana: ていさつVí dụ cách sử dụng 偵察する trong tiếng Nhật- ライバル会社の機密データを偵察する:thăm dò dữ liệu bí mật của công ty RIVAL
Đây là cách dùng 偵察する tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 偵察する tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.