Thông tin thuật ngữ 億兆 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
億兆 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 億兆
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
億兆 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 億兆 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 億兆 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - mọi người; nhân dân - ức triệu; sự vô số; tỷ;Kana: おくちょう
Ví dụ cách sử dụng 億兆 trong tiếng Nhật
- - その病気で億兆の人が亡くなった:Đã có hàng triệu người chết vì căn bệnh đó
- - 億兆長者:tỷ phú
- - 何億兆の:hàng tỷ...
Thuật ngữ liên quan tới 億兆
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 億兆 trong tiếng Nhật
億兆 có nghĩa là: * n - mọi người; nhân dân - ức triệu; sự vô số; tỷ; Kana: おくちょうVí dụ cách sử dụng 億兆 trong tiếng Nhật- その病気で億兆の人が亡くなった:Đã có hàng triệu người chết vì căn bệnh đó- 億兆長者:tỷ phú- 何億兆の:hàng tỷ...
Đây là cách dùng 億兆 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 億兆 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.