元へ tiếng Nhật là gì?

元へ tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 元へ trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 元へ tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 元へ tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 元へ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

元へ tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 元へ tiếng Nhật nghĩa là gì.

*int - (in calisthenics) return to your original position! - er, rather (used in speech to correct yourself);

Kana: もとへ


Thuật ngữ liên quan tới 元へ

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 元へ trong tiếng Nhật

元へ có nghĩa là: *int - (in calisthenics) return to your original position! - er, rather (used in speech to correct yourself); Kana: もとへ

Đây là cách dùng 元へ tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 元へ tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.