Thông tin thuật ngữ 元服 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
元服 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 元服
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
元服 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 元服 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 元服 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n, vs - nghi lễ (của) việc đạt tới nhân cách;Kana: げんぷく げんぶく
Thuật ngữ liên quan tới 元服
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 元服 trong tiếng Nhật
元服 có nghĩa là: *n, vs - nghi lễ (của) việc đạt tới nhân cách; Kana: げんぷく げんぶく
Đây là cách dùng 元服 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 元服 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.