Thông tin thuật ngữ 光学 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
光学 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 光学
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
光学 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 光学 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 光学 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - Quang học;Kana: こうがく
Ví dụ cách sử dụng 光学 trong tiếng Nhật
- - 海洋光学:quang học hải dương
- - マイクロ波光学:quang học sóng vi mô
- - 光学・機械的手段:phương pháp cơ học quang học
Thuật ngữ liên quan tới 光学
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 光学 trong tiếng Nhật
光学 có nghĩa là: * n - Quang học; Kana: こうがくVí dụ cách sử dụng 光学 trong tiếng Nhật- 海洋光学:quang học hải dương- マイクロ波光学:quang học sóng vi mô- 光学・機械的手段:phương pháp cơ học quang học
Đây là cách dùng 光学 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 光学 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.