光学顕微鏡 tiếng Nhật là gì?

光学顕微鏡 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 光学顕微鏡 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 光学顕微鏡 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 光学顕微鏡 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 光学顕微鏡

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

光学顕微鏡 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 光学顕微鏡 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Kính hiển vi quang học;

Kana: こうがくけんびきょう

Ví dụ cách sử dụng 光学顕微鏡 trong tiếng Nhật

  • - 光学顕微鏡観察:quan sát bằng kính hiển vi quang học
  • - 光学顕微鏡で見ることができる:có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học
  • - 光学顕微鏡で空虚に見える:qua kính hiển vi quang học, thấy trống không, chẳng có gì

Thuật ngữ liên quan tới 光学顕微鏡

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 光学顕微鏡 trong tiếng Nhật

光学顕微鏡 có nghĩa là: * n - Kính hiển vi quang học; Kana: こうがくけんびきょうVí dụ cách sử dụng 光学顕微鏡 trong tiếng Nhật- 光学顕微鏡観察:quan sát bằng kính hiển vi quang học- 光学顕微鏡で見ることができる:có thể nhìn thấy bằng kính hiển vi quang học- 光学顕微鏡で空虚に見える:qua kính hiển vi quang học, thấy trống không, chẳng có gì

Đây là cách dùng 光学顕微鏡 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 光学顕微鏡 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.