光覚 tiếng Nhật là gì?

光覚 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 光覚 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 光覚 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 光覚 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 光覚

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

光覚 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 光覚 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - cảm giác về ánh sáng;

Kana: こうかく

Ví dụ cách sử dụng 光覚 trong tiếng Nhật

  • - 光覚受容体部分:photoreceptive portion

Thuật ngữ liên quan tới 光覚

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 光覚 trong tiếng Nhật

光覚 có nghĩa là: * n - cảm giác về ánh sáng; Kana: こうかくVí dụ cách sử dụng 光覚 trong tiếng Nhật- 光覚受容体部分:photoreceptive portion

Đây là cách dùng 光覚 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 光覚 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.