入れ物 tiếng Nhật là gì?

入れ物 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 入れ物 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 入れ物 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 入れ物 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 入れ物

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

入れ物 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 入れ物 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - đồ đựng;

Kana: いれもの

Ví dụ cách sử dụng 入れ物 trong tiếng Nhật

  • - この入れ物、蓋を開けようとしてるんだけど。開けてくれる?:Tôi đã cố gắng mở nắp hộp nhưng không được, liệu bạn có thể mở giúp tôi được không?
  • - 商品は入れ物にすべてまとめて送られる:tất cả hàng hóa sẽ được cho vào đồ đựng và gửi đi
  • - プラスチックの入れ物:Đồ đựng bằng nhựa

Thuật ngữ liên quan tới 入れ物

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 入れ物 trong tiếng Nhật

入れ物 có nghĩa là: * n - đồ đựng; Kana: いれものVí dụ cách sử dụng 入れ物 trong tiếng Nhật- この入れ物、蓋を開けようとしてるんだけど。開けてくれる?:Tôi đã cố gắng mở nắp hộp nhưng không được, liệu bạn có thể mở giúp tôi được không?- 商品は入れ物にすべてまとめて送られる:tất cả hàng hóa sẽ được cho vào đồ đựng và gửi đi- プラスチックの入れ物:Đồ đựng bằng nhựa

Đây là cách dùng 入れ物 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 入れ物 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.