Thông tin thuật ngữ 公民権法 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
公民権法 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 公民権法
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
公民権法 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 公民権法 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 公民権法 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - (u.s.) dân sự những quyền hành động;Kana: こうみんけんほう
Thuật ngữ liên quan tới 公民権法
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 公民権法 trong tiếng Nhật
公民権法 có nghĩa là: *n - (u.s.) dân sự những quyền hành động; Kana: こうみんけんほう
Đây là cách dùng 公民権法 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 公民権法 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.