Thông tin thuật ngữ 兵器廠 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
兵器廠 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 兵器廠
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
兵器廠 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 兵器廠 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 兵器廠 tiếng Nhật nghĩa là gì.
*n - kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí;Kana: へいきしょう
Thuật ngữ liên quan tới 兵器廠
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 兵器廠 trong tiếng Nhật
兵器廠 có nghĩa là: *n - kho vũ khí; xưởng chế tạo vũ khí; Kana: へいきしょう
Đây là cách dùng 兵器廠 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 兵器廠 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.