Thông tin thuật ngữ 兵舎 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
兵舎 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 兵舎
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
兵舎 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 兵舎 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 兵舎 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - trại lính;Kana: へいしゃ
Ví dụ cách sử dụng 兵舎 trong tiếng Nhật
- - 軍隊は町のすぐ外に兵舎を設営した:Quân đội đã thiết lập trại lính ngay bên ngoài thành phố.
- - 兵舎を清潔に保つ:Giữ gìn sạch sẽ tại trại lính.
Thuật ngữ liên quan tới 兵舎
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 兵舎 trong tiếng Nhật
兵舎 có nghĩa là: * n - trại lính; Kana: へいしゃVí dụ cách sử dụng 兵舎 trong tiếng Nhật- 軍隊は町のすぐ外に兵舎を設営した:Quân đội đã thiết lập trại lính ngay bên ngoài thành phố.- 兵舎を清潔に保つ:Giữ gìn sạch sẽ tại trại lính.
Đây là cách dùng 兵舎 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 兵舎 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.