Thông tin thuật ngữ 内分泌腺 tiếng Nhật
Từ điển Nhật Việt |
内分泌腺 (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ 内分泌腺
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
内分泌腺 tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 内分泌腺 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 内分泌腺 tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - tuyến nội tiết;Kana: ないぶんぴせん
Ví dụ cách sử dụng 内分泌腺 trong tiếng Nhật
- - 家族性内分泌腺腫瘍:Khối u tuyến nội tiết mang tính chất gia đình
- - 内分泌腺腫症:U tuyến nội tiết
Thuật ngữ liên quan tới 内分泌腺
Tóm lại nội dung ý nghĩa của 内分泌腺 trong tiếng Nhật
内分泌腺 có nghĩa là: * n - tuyến nội tiết; Kana: ないぶんぴせんVí dụ cách sử dụng 内分泌腺 trong tiếng Nhật- 家族性内分泌腺腫瘍:Khối u tuyến nội tiết mang tính chất gia đình- 内分泌腺腫症:U tuyến nội tiết
Đây là cách dùng 内分泌腺 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 内分泌腺 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.