内惑星 tiếng Nhật là gì?

内惑星 tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 内惑星 trong tiếng Nhật.

Thông tin thuật ngữ 内惑星 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

phát âm 内惑星 tiếng Nhật
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ 内惑星

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

内惑星 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 内惑星 tiếng Nhật nghĩa là gì.

* n - Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời;

Kana: ないわくせい

Ví dụ cách sử dụng 内惑星 trong tiếng Nhật

  • - 内惑星の軌道半径:Bán kính quỹ đạo những hành tinh trong hệ mặt trời
  • - 内惑星の軌道:Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời

Thuật ngữ liên quan tới 内惑星

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 内惑星 trong tiếng Nhật

内惑星 có nghĩa là: * n - Nhóm hành tinh ở gần Mặt trời; Kana: ないわくせいVí dụ cách sử dụng 内惑星 trong tiếng Nhật- 内惑星の軌道半径:Bán kính quỹ đạo những hành tinh trong hệ mặt trời- 内惑星の軌道:Quỹ đạo của những hành tinh trong hệ mặt trời

Đây là cách dùng 内惑星 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 内惑星 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.